VN520


              

彩饰

Phiên âm : cǎi shì.

Hán Việt : thải sức.

Thuần Việt : trang sức màu; trang trí màu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trang sức màu; trang trí màu
彩色的装饰
yīn niánjǐushīxīu,liángzhù shàng de cǎishì yǐjīng bōluò.
do lâu năm không tu bổ, trang trí màu trên trụ cầu đã bị tróc ra từng mảng


Xem tất cả...