VN520


              

彩云

Phiên âm : cǎi yún.

Hán Việt : thải vân.

Thuần Việt : mây tía; ráng chiều; ráng màu; mây ngũ sắc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mây tía; ráng chiều; ráng màu; mây ngũ sắc (mây do ánh mặt trời chiếu qua mà có màu, chủ yếu là màu đỏ, thường xuất hiện ở chân trời vào sáng sớm hoặc hoàng hôn trong những ngày trời quang đãng). 由于折射日光而呈現彩色的云, 以紅色 為主, 多在晴天的清晨或傍晚出現的天邊.


Xem tất cả...