Phiên âm : yí xùn.
Hán Việt : di huấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
常訓。《書經.酒誥》:「聰聽祖考之彝訓, 越小大德, 小子惟一。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.論說》:「聖哲彝訓曰經, 述經敘理曰論。」