Phiên âm : yí zú.
Hán Việt : di tộc.
Thuần Việt : dân tộc Di .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân tộc Di (Dân tộc thiểu số Trung Quốc, phân bố chủ yếu ở vùng Tứ Xuyên, Vân Nam, Quý Châu và QuảngTây.). 中國少數民族之一, 主要分布在四川、云南、貴州和廣西.