VN520


              

彝倫

Phiên âm : yí lún.

Hán Việt : di luân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

常道、倫常。《書經.洪範》:「惟天陰騭下民, 相協厥居, 我不知其彝倫攸敘。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.史傳》:「自平王微弱, 政不及雅, 憲章散紊, 彝倫攸斁。」