VN520


              

彝憲

Phiên âm : yí xiàn.

Hán Việt : di hiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

常法。南朝梁.劉勰《文心雕龍.原道》:「然後能經緯區宇, 彌綸憲, 發輝事業, 彪炳辭義。」唐.張九齡〈祭張燕公文〉:「跡既拘於憲, 情未展於哀款。」