Phiên âm : yí xiàn.
Hán Việt : di hiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
常法。南朝梁.劉勰《文心雕龍.原道》:「然後能經緯區宇, 彌綸憲, 發輝事業, 彪炳辭義。」唐.張九齡〈祭張燕公文〉:「跡既拘於憲, 情未展於哀款。」