Phiên âm : lù yīn.
Hán Việt : lục âm.
Thuần Việt : ghi âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghi âm用机械光学或电磁等方法把声音记录下来lùyīnjī.máy ghi âm.ghi âm用录音机记录下来的声音放录音.fàng lùyīn.mở máy ghi âm.听录音.tīng lùyīn.nghe băng ghi âm.