Phiên âm : lù yòng.
Hán Việt : lục dụng.
Thuần Việt : thu nhận; tuyển dụng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu nhận; tuyển dụng (nhân viên)收录(人员);任用liàngcáilùyòng.dựa theo tài năng mà thu nhận.择优录用.zéyōulùyòng.tuyển chọn những người ưu tú để thu nhận.