VN520


              

录制

Phiên âm : lù zhì.

Hán Việt : lục chế.

Thuần Việt : thu; ghi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thu; ghi (băng từ)
用录音机或录像机把声音或形象记录下来, 加工制成某种作品
lùzhì chàngpiàn.
thu băng ca nhạc.
quay (phim, video)


Xem tất cả...