Phiên âm : lù zhì.
Hán Việt : lục chế.
Thuần Việt : thu; ghi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu; ghi (băng từ)用录音机或录像机把声音或形象记录下来, 加工制成某种作品lùzhì chàngpiàn.thu băng ca nhạc.quay (phim, video)