VN520


              

录供

Phiên âm : lù gòng.

Hán Việt : lục cung.

Thuần Việt : lời khai; biên bản lấy cung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lời khai; biên bản lấy cung
法律上指讯问时记录当事人说的话


Xem tất cả...