Phiên âm : lù gòng.
Hán Việt : lục cung.
Thuần Việt : lời khai; biên bản lấy cung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời khai; biên bản lấy cung法律上指讯问时记录当事人说的话