VN520


              

录像

Phiên âm : lù xiàng.

Hán Việt : lục tượng.

Thuần Việt : phương pháp ghi hình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phương pháp ghi hình
用光学电磁等方法把图像和伴音信号记录下来
lùxiàngjī.
máy ghi hình.
录像设备.
lùxiàng shèbèi.
thiết bị ghi hình.
当时的场面都录了像.
dāngshí de chǎngmiàn dōu lùle xiàng.
hiện tr


Xem tất cả...