Phiên âm : dàn kēng.
Hán Việt : đạn khanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
炮彈、地雷、炸彈等爆炸後, 在地面或物體表面形成的坑洞。