Phiên âm : zhāng dà qí cí.
Hán Việt : trương đại kì từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誇大文詞。《官場現形記》第五六回:「傅二棒錘索性張大其詞, 說得天花亂墜。」也作「張大其事」。