VN520


              

張堪折轅

Phiên âm : zhāng kān zhé yuán.

Hán Việt : trương kham chiết viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

折轅, 形容破舊的車子。張堪折轅指漢朝張堪作官廉潔, 卸任離職時, 只帶著簡單的布包袱, 乘坐破舊的車子離開。典出《後漢書.卷三一.張堪傳》。比喻為官清廉自守。


Xem tất cả...