Phiên âm : zhāng kān zhé yuán.
Hán Việt : trương kham chiết viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
折轅, 形容破舊的車子。張堪折轅指漢朝張堪作官廉潔, 卸任離職時, 只帶著簡單的布包袱, 乘坐破舊的車子離開。典出《後漢書.卷三一.張堪傳》。比喻為官清廉自守。