VN520


              

張弓簇箭

Phiên âm : zhāng gōng cù jiàn.

Hán Việt : trương cung thốc tiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拉開弓弦, 攜帶聚集成簇的箭。指人行獵或出征。《初刻拍案驚奇》卷三:「二十年間, 張弓簇箭, 不曾撞個對手。」


Xem tất cả...