VN520


              

張皇失措

Phiên âm : zhāng huáng shī cuò.

Hán Việt : trương hoàng thất thố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 從容不迫, 成竹在胸, .

驚惶恐懼, 舉止失常。形容驚慌失常的樣子。例瞧, 他張皇失措的樣子, 想必是發生了什麼事。
驚惶恐懼, 舉止失常, 不知道該怎麼辦才好。清.薛福成〈書昆明何師失陷蘇常事〉:「乃無事則籌略紛紜, 臨變已張皇失措, 一聞賊至, 心隕膽破。」也作「慞惶失次」。


Xem tất cả...