VN520


              

廷辱

Phiên âm : tíng rù.

Hán Việt : đình nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在朝廷上當面侮辱人。《史記.卷一○一.袁盎鼂錯列傳.袁盎》:「宦者趙同以數幸, 常害袁盎, 袁盎患之。盎兄子種為常侍騎, 持節夾乘, 說盎曰:『君與鬥, 廷辱之, 使其毀不用。』」《晉書.卷四八.列傳.段灼》:「而成帝尚復不寤, 乃以為居下訕上, 廷辱保傅, 罪死無赦。」