VN520


              

廷諍

Phiên âm : tíng zhēng.

Hán Việt : đình tránh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

朝臣對國君的公開諫諍。唐.杜甫〈壯遊〉詩:「斯時伏青蒲, 廷諍守御床。」