Phiên âm : tíng zhēng.
Hán Việt : đình tránh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
朝臣對國君的公開諫諍。唐.杜甫〈壯遊〉詩:「斯時伏青蒲, 廷諍守御床。」