Phiên âm : tíng yuàn.
Hán Việt : đình duyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時州縣的職員。漢.褚少孫〈西門豹治鄴〉:「鄴三老、廷掾, 常歲賦斂百姓。」《晉書.卷九五.藝術列傳.韓友》:「舒縣廷掾王睦病死, 已復魄。」