VN520


              

廷爭面折

Phiên âm : tíng zhēng miàn zhé.

Hán Việt : đình tranh diện chiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臣子在朝廷上犯顏直諫, 據理力爭。《晉書.卷五五.潘岳傳》:「雖廷爭面折, 猶將祈請而求焉。」也作「面折廷爭」。