VN520


              

延邊

Phiên âm : yán biān.

Hán Việt : diên biên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

松江省延吉、琿春、汪清和龍四縣地。其東南與韓國接壤處, 沿圖們江的灘地, 即日人所謂間島。


Xem tất cả...