Phiên âm : yán biān.
Hán Việt : diên biên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
松江省延吉、琿春、汪清和龍四縣地。其東南與韓國接壤處, 沿圖們江的灘地, 即日人所謂間島。