Phiên âm : yán dì lǐ.
Hán Việt : diên địa lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到處、隨處。《西遊記》第七七回:「你這獃子口敞, 延地裡就對人說, 我們是爬牆頭的和尚了。」