VN520


              

延企

Phiên âm : yán qì.

Hán Việt : diên xí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

延頸企足, 表示急切盼望。《後漢書.卷六五.張奐傳》:「屏營延企, 側待歸命。」三國魏.曹植〈閒居賦〉:「登高丘以自延企, 時薄暮而起雨。」


Xem tất cả...