VN520


              

廢鐵

Phiên âm : fèi tiě.

Hán Việt : phế thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鏽蝕或不堪使用的鋼鐵製品。例那輛轎車與大卡車相撞後成為一堆廢鐵。
報廢的鐵件, 可供冶煉後再使用。


Xem tất cả...