Phiên âm : fèi tiě.
Hán Việt : phế thiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鏽蝕或不堪使用的鋼鐵製品。例那輛轎車與大卡車相撞後成為一堆廢鐵。報廢的鐵件, 可供冶煉後再使用。