Phiên âm : fèi zhǎo.
Hán Việt : phế chiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荒廢了或乾涸了的池塘。宋.蘇軾〈浣溪沙.縹緲紅妝照淺溪〉詞:「廢沼夜來秋水滿, 茂林深處晚鶯啼。」