VN520


              

廢沼

Phiên âm : fèi zhǎo.

Hán Việt : phế chiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

荒廢了或乾涸了的池塘。宋.蘇軾〈浣溪沙.縹緲紅妝照淺溪〉詞:「廢沼夜來秋水滿, 茂林深處晚鶯啼。」


Xem tất cả...