Phiên âm : fèi qì.
Hán Việt : phế khí.
Thuần Việt : khí thải; hơi thải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khí thải; hơi thải. 工業生產或動力機械運轉中所產生的對本生產過程沒有用的氣體.