VN520


              

廢時失業

Phiên âm : fèi shí shī yè.

Hán Việt : phế thì thất nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

荒廢時日又失去工作。《老殘遊記》第一二回:「其實這樣東西, 倘若吃得廢時失業的, 自然是不好, 若是不上癮, 隨便消遣消遣, 到也是個妙品。」


Xem tất cả...