Phiên âm : fèi shí.
Hán Việt : phế thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荒廢時日。例他輟學後到處遊蕩, 曠日廢時。荒廢時日。如:「電視看多了, 廢時又費神。」