VN520


              

廢時

Phiên âm : fèi shí.

Hán Việt : phế thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

荒廢時日。例他輟學後到處遊蕩, 曠日廢時。
荒廢時日。如:「電視看多了, 廢時又費神。」


Xem tất cả...