VN520


              

廢掉

Phiên âm : fèi diào.

Hán Việt : phế điệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廢棄、廢除。例這條法律因不合時宜, 去年修法時已經廢掉了。
廢棄。《文明小史》第二九回:「這法律是太祖太宗傳下來的, 列聖相承, 有添無改。如今全個兒廢掉, 弄些什麼不管君臣不知父子的法律來攙和著。」


Xem tất cả...