Phiên âm : fèi màn.
Hán Việt : phế mạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捨棄或簡慢。《後漢書.卷四.孝和帝紀》:「今廢慢懈弛, 不以為負。」《五代史平話.晉史.卷上》:「誓修姪孫事祖之禮, 不敢廢慢。」