Phiên âm : fèi dí lì shù.
Hán Việt : phế đích lập thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廢除嫡長子的繼承權, 改立其他庶子。《三國演義》第三回:「今上即位未幾, 並無失德, 汝欲廢嫡立庶, 非反而何。」