Phiên âm : fèi zhuì.
Hán Việt : phế trụy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荒廢、失於照顧。《西遊記》第三一回:「你們卻都要仔細看守家業, 依時插柳栽松, 毋得廢墜。」