Phiên âm : miào mó.
Hán Việt : miếu mô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
朝廷的謀略。《後漢書.卷一.光武帝紀下》:「明明廟謨, 赳赳雄斷。」也作「廟謀」、「廟略」、「廟策」、「廟算」。