VN520


              

廟廷

Phiên âm : miào tíng.

Hán Việt : miếu đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廟院。《晉書.卷三五.裴秀傳》:「咸寧初, 與石苞等並為王公, 配享廟廷。」


Xem tất cả...