Phiên âm : kuò luò.
Hán Việt : khuếch lạc .
Thuần Việt : trống trải; vắng vẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trống trải; vắng vẻ. 空闊寂靜的樣子 .