VN520


              

廓土

Phiên âm : kuò tǔ.

Hán Việt : khuếch thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.空曠的土地。如:「這一片廓土, 即將開發成工業區。」2.開拓疆土。《後漢書.卷三三.朱浮傳》:「六國之時, 其勢各盛, 廓土數千里, 勝兵將百萬, 故能據國相持, 多歷年世。」