Phiên âm : kuò zhāng.
Hán Việt : khuếch trương.
Thuần Việt : mở rộng; bành trướng; lan rộng; khuếch trương; trã.
mở rộng; bành trướng; lan rộng; khuếch trương; trãi ra; nở; phồng; dãn; to lên
扩散;扩大
chǎonàoshēng bùduàn kuòzhāng kāiqù.
tiếng cãi nhau ngày càng to lên.