Phiên âm : kuò kuò.
Hán Việt : khuếch khuếch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安定的樣子。《新唐書.卷八四.李密傳》:「眾附兵彊, 然後東向, 指撝豪桀, 天下廓廓無事矣。」