VN520


              

廓廓

Phiên âm : kuò kuò.

Hán Việt : khuếch khuếch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安定的樣子。《新唐書.卷八四.李密傳》:「眾附兵彊, 然後東向, 指撝豪桀, 天下廓廓無事矣。」