VN520


              

庸材

Phiên âm : yōng cái.

Hán Việt : dong tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

低劣無用的木材。比喻才幹平庸的人。《三國演義》第三六回:「某樗櫟庸材, 何敢當此重譽。」《老殘遊記》第六回:「像我們這些庸材, 只好混混罷了。」也作「庸才」。


Xem tất cả...