Phiên âm : yōng qì.
Hán Việt : dong khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
銘記功業的器物。如鐘、鼎、彝等。南朝梁.劉勰《文心雕龍.誄碑》:「而庸器漸缺, 故後代用碑, 以石代金, 同乎不朽。」