VN520


              

庚郵

Phiên âm : gēng yóu.

Hán Việt : canh bưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

更迭遞送的驛郵。宋.鄒登龍〈送表兄趙奏院赴南外知宗〉詩:「丙枕或思前夜席, 庚郵寧肯後鋒車。」也作「更郵」。