Phiên âm : gēng yóu.
Hán Việt : canh bưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
更迭遞送的驛郵。宋.鄒登龍〈送表兄趙奏院赴南外知宗〉詩:「丙枕或思前夜席, 庚郵寧肯後鋒車。」也作「更郵」。