Phiên âm : gēng xīn.
Hán Việt : canh tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.西北方。《史記.卷二七.天官書》:「風從西北來, 必以庚辛。」2.神話傳說中主殺的鬼神。《史記.卷二七.天官書》:「秋, 日庚辛, 主殺。」漢.王充《論衡.訂鬼》:「故病人且死, 殺鬼之至者, 庚辛之神也。」