Phiên âm : gēng xìn.
Hán Việt : canh tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女子的月經。《紅樓夢》第六九回:「已是三月, 庚信不行, 又常作嘔酸, 恐是胎氣。」