Phiên âm : dǐ xia.
Hán Việt : để hạ.
Thuần Việt : dưới; phía dưới; bên dưới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 上面, .
dưới; phía dưới; bên dưới下面shǒudǐxià gōngzuò duōnhiều việc phải làmsau này; sau đó; tiếp đó以后