VN520


              

底下

Phiên âm : dǐ xia.

Hán Việt : để hạ.

Thuần Việt : dưới; phía dưới; bên dưới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 上面, .

dưới; phía dưới; bên dưới
下面
shǒudǐxià gōngzuò duō
nhiều việc phải làm
sau này; sau đó; tiếp đó
以后


Xem tất cả...