Phiên âm : chuáng zǐ zhī sī.
Hán Việt : sàng chỉ chi tư .
Thuần Việt : thầm kín; riêng tư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thầm kín; riêng tư (giữa vợ chồng). 笫:床上竹墊, 亦為床的代稱. 指夫婦間的私話、私事.