VN520


              

床楞

Phiên âm : chuáng léng.

Hán Việt : sàng lăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

床角上用以支撐帳子的木柱。《初刻拍案驚奇》卷二六:「吊住床楞, 拚命掙住。老和尚力拖不休。」


Xem tất cả...