VN520


              

庇身

Phiên âm : bì shēn.

Hán Việt : tí thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

保身。《左傳.成公十五年》:「信以守禮, 禮以庇身。」南朝梁.江淹〈雜體詩.嵇中散〉:「哲人貴識義, 大雅明庇身。」