Phiên âm : bì shēn.
Hán Việt : tí thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
保身。《左傳.成公十五年》:「信以守禮, 禮以庇身。」南朝梁.江淹〈雜體詩.嵇中散〉:「哲人貴識義, 大雅明庇身。」