Phiên âm : bì duǎn.
Hán Việt : tí đoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遮蓋短處或過失。如:「官官相護, 自然會彼此庇短。」也作「護短」。