Phiên âm : bì lài.
Hán Việt : tí lại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
保護人而使之有所依靠。宋.歐陽修〈瀧岡阡表〉:「是足以表見於後世, 而庇賴其子孫矣。」