VN520


              

庇賴

Phiên âm : bì lài.

Hán Việt : tí lại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

保護人而使之有所依靠。宋.歐陽修〈瀧岡阡表〉:「是足以表見於後世, 而庇賴其子孫矣。」